- Trang chủ
- TERA240S - Phiên bản động cơ ISUZU Euro4
- TERA240S - Phiên bản động cơ ISUZU Euro4
TERA240S - Phiên bản động cơ ISUZU Euro4
Rated 5/5
based on 11 customer reviews
TERA240S - Phiên bản động cơ ISUZU Euro4
- Mã sản phẩm: 10
Liên hệ
Your message has been successfully sent to the store owner!
Yêu thích
| Tổng thể | Chiều dài | mm | 5.380 |
| Chiều rộng | mm | 1.825 | |
| Chiều cao | mm | 2.290 | |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2.800 | |
| Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.486 |
| Sau | mm | 1.400 | |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 | |
| Kiểu động cơ | ISUZU | ||
| Loại động cơ | TCI | JE493ZLQ4 | |
| Dung tích xy-lanh | cc | 2.771 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro | IV | |
| Đường kính & hành trình pít-tông | mm | 93 x 102 | |
| Tỷ số sức nén | 17,2:1 | ||
| Công suất cực đại | ps/rpm | 106/3.400 | |
| Mô-men xoắn cực đại | kg.m/rpm | 257/2.000 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun | ||
| Dung lượng thùng nhiên liệu | L | 70 | |
| Tốc độ tối đa | km/h | 97,7 | |
| Loại hộp số | Getrag(5MTI260J) | ||
| Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi | ||
| Tỷ số truyền động cầu sau | 5,857 | ||
| Hệ thống treo | Trước | Nhíp lá phụ thuộc | |
| Sau | Nhíp lá phụ thuộc | ||
| Loại phanh | Trước | Tang Trống | |
| Sau | Tang Trống | ||
| Loại vô-lăng | Trục lái bi có trợ lực dầu | ||
| Lốp xe | Trước | 6,50-16 | |
| Sau | 6,50-16 | ||
| Lốp xe dự phòng | 1 | ||
| Ngoại thất | Cản hông & sau | Có | |
| Đèn pha | Halogen | ||
| Nội thất | Kính chắn gió | Có | |
| Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện | ||
| Khóa cửa | Khóa trung tâm | ||
| Chìa khóa | Chìa khóa điều khiển từ xa | ||
| Ghế ngồi | Simili | ||
| Số chỗ ngồi | Người | 3 | |
| Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe | ||
| Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước | Có | |
Phân phối
Công Ty Cổ Phần Kim Hoàng Hảo - Chi Nhánh Đà Nẵng
Địa chỉ: 243 Trường Chinh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Đã thêm vào giỏ hàng thành công!
TERA240S - Phiên bản động cơ ISUZU Euro4
